Có 2 kết quả:
以此为 yǐ cǐ wéi ㄧˇ ㄘˇ ㄨㄟˊ • 以此為 yǐ cǐ wéi ㄧˇ ㄘˇ ㄨㄟˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to regard as
(2) to treat as
(2) to treat as
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to regard as
(2) to treat as
(2) to treat as
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0